VN520


              

廣東炒麵

Phiên âm : guǎng dōng chǎo miàn.

Hán Việt : quảng đông sao miến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將雞蛋麵放入鍋中並倒入味精、醬油、太白粉水等佐料與沙拉油翻炒成淡焦色, 再放入叉燒肉、草菇、青江菜、蝦仁等菜料, 最後淋上酒而成的一道麵食。


Xem tất cả...