VN520


              

廣東油桐

Phiên âm : guǎng dōng yóu tóng.

Hán Việt : quảng đông du đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。大戟科油桐屬, 常綠落葉大喬木, 高達十公尺以上。葉互生, 闊心形, 全緣或掌狀三至五裂, 基脈五條, 掌狀, 葉柄頂端具二枚有柄腺體。花瓣白色, 基部紅色。核果近圓形, 有皺紋。原產大陸地區兩廣、福建及浙江南部, 臺灣亦有栽培。也稱為「千年桐」、「木油桐」。


Xem tất cả...