VN520


              

廣惠倉

Phiên âm : guǎng huì cāng.

Hán Việt : quảng huệ thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋朝的義倉。於嘉祐二年秋, 詔諸州設置, 以救濟老幼貧疾不能自給的人。


Xem tất cả...