Phiên âm : guǎng huì cāng.
Hán Việt : quảng huệ thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋朝的義倉。於嘉祐二年秋, 詔諸州設置, 以救濟老幼貧疾不能自給的人。