VN520


              

廣崇

Phiên âm : guǎng chóng.

Hán Việt : quảng sùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大而崇高。《淮南子.泰族》:「夫觀六藝之廣崇, 窮道德之淵深, 達乎無上, 至乎無下。」《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「明道德之廣崇, 治亂之條貫, 靡不畢見。」


Xem tất cả...