Phiên âm : guǎng hán xiān zǐ.
Hán Việt : quảng hàn tiên tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫦娥。明.高明《琵琶記》第二七齣:「那更, 香鬢雲鬟, 清輝玉臂, 廣寒仙子也堪并。」