VN520


              

廣寒仙子

Phiên âm : guǎng hán xiān zǐ.

Hán Việt : quảng hàn tiên tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫦娥。明.高明《琵琶記》第二七齣:「那更, 香鬢雲鬟, 清輝玉臂, 廣寒仙子也堪并。」


Xem tất cả...