Phiên âm : guǎng hán.
Hán Việt : quảng hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月亮。唐.陸龜蒙〈上元日道室焚修寄襲美〉詩:「三清今日聚靈官, 玉刺齊抽謁廣寒, 執蓋冒花香寂歷, 待晨交佩響闌珊。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「萬丈廣寒難得到, 嫦娥今夜落誰家?」