VN520


              

廣夏細旃

Phiên âm : guǎng xià xì zhān.

Hán Việt : quảng hạ tế chiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大的房屋, 精緻的毡毯。形容居所優美。語本《漢書.卷七二.王吉傳》:「夫廣夏之下, 細旃之上, 明師居前, 勸誦在後。」


Xem tất cả...