Phiên âm : guǎng xià xì zhān.
Hán Việt : quảng hạ tế chiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大的房屋, 精緻的毡毯。形容居所優美。語本《漢書.卷七二.王吉傳》:「夫廣夏之下, 細旃之上, 明師居前, 勸誦在後。」