Phiên âm : guǎng chǎng.
Hán Việt : quảng trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天安門廣場
♦Khu đất rộng.♦Ngày nay đặc chỉ khu đất ở thành thị. ◎Như: Thiên An Môn quảng trường 天安門廣場.