VN520


              

廣坐

Phiên âm : guǎng zuò.

Hán Việt : quảng tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人聚坐的場所。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.齊王芳紀》:「脩於廣坐之中手刃擊禕, 勇過聶政, 功逾介子, 可謂殺身成仁, 釋生取義者矣。」也作「廣座」。


Xem tất cả...