VN520


              

廣嗣

Phiên âm : guǎng sì.

Hán Việt : quảng tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

子孫眾多。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「方今之福, 莫若廣嗣, 廣嗣之術, 可不深思?」


Xem tất cả...