VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廣博
Phiên âm :
guǎng bó.
Hán Việt :
quảng bác.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
知識廣博
廣 (guǎng) : QUẢNG
廣大神通 (guǎng dà shén tōng) : quảng đại thần thông
廣藝舟雙楫 (guǎng yì zhōu shuāng jí) : quảng nghệ chu song tiếp
廣覽詩書 (guǎng lǎn shī shū) : quảng lãm thi thư
廣田 (guǎng tián) : Quảng Điền
廣思集益 (guǎng sī jí yì) : quảng tư tập ích
廣種薄收 (guǎng zhòng bó shōu) : thất thu; trồng nhiều thu ít; sản lượng thấp; năng
廣播體操 (guǎng bō tǐ cāo) : tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đà
廣三鐵路 (guǎng sān tiě lù) : quảng tam thiết lộ
廣東大戲 (guǎng dōng dà xì) : quảng đông đại hí
廣廈萬間 (guǎng xià wàn jiān) : quảng hạ vạn gian
廣眾之庭 (guǎng zhòng zhī tíng) : quảng chúng chi đình
廣食性生物 (guǎng shí xìng shēng wù) : quảng thực tính sanh vật
廣陸 (guǎng lù) : quảng lục
廣弘明集 (guǎng hóng míng jí) : quảng hoằng minh tập
廣東戲 (guǎng dōng xì) : kịch Quảng Đông; Việt kịch
Xem tất cả...