Phiên âm : guǎng chuán.
Hán Việt : quảng truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣泛的宣揚、傳播。《初刻拍案驚奇》卷四:「且上帝立戒甚嚴, 不敢宣揚, 但揀一二誠篤之人, 口授心傳, 故此術不曾絕傳, 也不曾廣傳。」