VN520


              

廢錮

Phiên âm : fèi gù.

Hán Việt : phế cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革除官職, 終身不得再出仕。《後漢書.卷六三.李固傳》:「邵遂廢錮終身。燮在職二年卒, 時人感其世忠正, 咸傷惜焉。」


Xem tất cả...