Phiên âm : chǎng zhǎng.
Hán Việt : xưởng trường.
Thuần Việt : xưởng trưởng; quản đốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưởng trưởng; quản đốc. 負責全廠生產、生活和其他一切事務的領導人.