VN520


              

廠長

Phiên âm : chǎng zhǎng.

Hán Việt : xưởng trường.

Thuần Việt : xưởng trưởng; quản đốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xưởng trưởng; quản đốc. 負責全廠生產、生活和其他一切事務的領導人.


Xem tất cả...