Phiên âm : chǎng péng.
Hán Việt : xưởng bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只搭蓋頂棚, 四面無牆的工作場所。例那家工廠正在加緊趕工, 廠棚裡徹夜燈火通明。只搭蓋頂棚, 四面無牆的工作場所。如:「那家工廠正在加緊趕工, 廠棚裡徹夜燈火通明。」