VN520


              

廠棚

Phiên âm : chǎng péng.

Hán Việt : xưởng bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只搭蓋頂棚, 四面無牆的工作場所。例那家工廠正在加緊趕工, 廠棚裡徹夜燈火通明。
只搭蓋頂棚, 四面無牆的工作場所。如:「那家工廠正在加緊趕工, 廠棚裡徹夜燈火通明。」


Xem tất cả...