Phiên âm : chǎng yī.
Hán Việt : xưởng y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.官服。《醒世姻緣傳》第二六回:「若有幾個村錢, 那庶民百姓穿了廠衣, 戴了五六十兩的帽套, 把尚書侍郎的府第都買了住起。」2.披風、斗篷。《醒世姻緣傳》第一回:「我的不在行的哥兒, 穿著廠衣去打圍, 妝老兒燈哩!」