Phiên âm : chǎng jiā.
Hán Việt : xưởng gia.
Thuần Việt : xưởng; công xưởng; nhà máy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xưởng; công xưởng; nhà máy. 工廠.