Phiên âm : miào yǔ.
Hán Việt : miếu vũ .
Thuần Việt : miếu thờ; chùa chiền .
Đồng nghĩa : 寺院, .
Trái nghĩa : , .
miếu thờ; chùa chiền (nơi thờ cúng Phật hay những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử). 供神佛或歷史上有名人物的處所.