VN520


              

廛閈

Phiên âm : chán hàn.

Hán Việt : triền hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

住宅、房舍。《文選.鮑照.蕪城賦》:「廛閈撲地, 歌吹沸天。」《新唐書.卷一六六.杜佑傳》:「佑為開大衢, 疏析廛閈, 以息火災。」