Phiên âm : chán bù.
Hán Việt : triền bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時貨棧的稅。《周禮.地官.廛人》:「廛人掌斂市絘布、布、質布、罰布、廛布, 而入于泉府。」漢.鄭玄.注:「廛布者, 貨賄諸物邸舍之稅。」