VN520


              

廛布

Phiên âm : chán bù.

Hán Việt : triền bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時貨棧的稅。《周禮.地官.廛人》:「廛人掌斂市絘布、布、質布、罰布、廛布, 而入于泉府。」漢.鄭玄.注:「廛布者, 貨賄諸物邸舍之稅。」