VN520


              

廛肆

Phiên âm : chán sì.

Hán Việt : triền tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

店鋪。《宋書.卷八五.謝莊傳》:「貴戚競利, 興貨廛肆者, 悉皆禁制。」唐.白行簡《李娃傳》:「自秋徂冬, 夜入於糞壤窟室, 晝則周遊廛肆。」