VN520


              

康白度

Phiên âm : kāng bó dù.

Hán Việt : khang bạch độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洋行買辦。為英語comprador的音譯。指在不平等條約未取消時, 洋商在中國設立洋行所僱用辦理外務的中國人。也譯作「剛白度」。


Xem tất cả...