Phiên âm : kāng hú.
Hán Việt : khang hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空壺。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「斡棄周鼎兮寶康瓠, 騰駕罷牛兮驂蹇驢。」宋.辛棄疾〈水調歌頭.上界足官府〉詞:「歌秦缶, 寶康瓠, 世皆然。」