VN520


              

康瓠

Phiên âm : kāng hú.

Hán Việt : khang hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空壺。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「斡棄周鼎兮寶康瓠, 騰駕罷牛兮驂蹇驢。」宋.辛棄疾〈水調歌頭.上界足官府〉詞:「歌秦缶, 寶康瓠, 世皆然。」


Xem tất cả...