Phiên âm : kāng jué.
Hán Việt : khang tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空的酒器。《詩經.小雅.賓之初筵》:「酌彼康爵, 以奏爾時。」