Phiên âm : kāng bó dù.
Hán Việt : khang bạch độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洋行買辦。為英語comprador的音譯。指在不平等條約未取消時, 洋商在中國設立洋行所僱用辦理外務的中國人。也譯作「剛白度」。