VN520


              

康強

Phiên âm : kāng qiáng.

Hán Việt : khang cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安樂強健。例一個人的事業固然重要, 但是身體康強才是最大的財富。
安樂強健。唐.杜牧〈春日言懷寄虢州李常侍十韻〉:「願公如衛武, 百歲尚康強。」也作「康彊」。


Xem tất cả...