Phiên âm : kāng zhuāng dà dào.
Hán Việt : khang trang đại đạo.
Thuần Việt : hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đồ tươi sáng宽阔平坦的大路比喻光明美好的前途