VN520


              

康平納

Phiên âm : kāng píng nà.

Hán Việt : khang bình nạp.

Thuần Việt : combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) ( La Tinh: combinatus). 指 資本主義制度下生產集中和 企業聯合的一種形式, 它是生產社會化向 高級階段發展的產物. 也譯做聯合制(拉丁: combinatus).


Xem tất cả...