Phiên âm : kāng fù.
Hán Việt : khang phục.
Thuần Việt : khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại; lành恢复健康bìngtǐ kāngfù.người bệnh đã khoẻ lại rồi.