VN520


              

康复

Phiên âm : kāng fù.

Hán Việt : khang phục.

Thuần Việt : khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại; lành
恢复健康
bìngtǐ kāngfù.
người bệnh đã khoẻ lại rồi.


Xem tất cả...