Phiên âm : kù fáng.
Hán Việt : khố phòng.
Thuần Việt : kho; nhà kho; kho chứa; kho hàng; buồng kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho; nhà kho; kho chứa; kho hàng; buồng kho. 儲存財物的房屋.