VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
庫存
Phiên âm :
kù cún.
Hán Việt :
khố tồn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
清點庫存.
庫蘇古爾湖 (kù sū gǔ ěr hú) : khố tô cổ nhĩ hồ
庫銀 (kù yín) : khố ngân
庫部 (kù bù) : khố bộ
庫侖定律 (kù lún dìng lǜ) : khố luân định luật
庫券 (kù quàn) : chứng khoán nhà nước
庫藏 (kù cáng) : khố tàng
庫頁島 (kù yè dǎo) : khố hiệt đảo
庫爾河 (kù ěr hé) : khố nhĩ hà
庫侖計 (kù lún jì) : cu-lông kế; bình điện phân
庫大使 (kù dà shǐ) : khố đại sử
庫穆塔格 (kù mù tǎ gé) : khố mục tháp cách
庫錦 (kù jǐn) : gấm hoa
庫倫 (kù lún) : chuồng cỏ; thôn; trấn; ku-lun
庫狄 (shè dí) : khố địch
庫侖 (kù lún) : cu-lông
庫容 (kù róng) : sức chứa; dung tích; thể tích
Xem tất cả...