VN520


              

庫狄

Phiên âm : shè dí.

Hán Việt : khố địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

複姓。如隋代的庫狄士文、北齊的庫狄干。


Xem tất cả...