VN520


              

庫部

Phiên âm : kù bù.

Hán Việt : khố bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。三國時魏之職官中的尚書有庫部郎, 歷代因之, 掌軍器、儀仗及乘輿等事。唐.杜佑《通典.卷二三.職官五.尚書下.兵部尚書》:「至隋乃有兵部尚書, 統兵部、職方、駕部、庫部。」


Xem tất cả...