VN520


              

座垫

Phiên âm : zuò diàn.

Hán Việt : tọa điếm.

Thuần Việt : nệm ghế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nệm ghế (có thể di chuyển được)
椅子或沙发上用的可移动的垫子


Xem tất cả...