VN520


              

座師

Phiên âm : zuò shī.

Hán Việt : tọa sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科舉時代, 中試者稱主考官為「座師」。《初刻拍案驚奇》卷一六:「那座師卻正是本縣嵇清知縣, 那時解元何澄, 又是極相知的朋友。」《儒林外史》第二回:「弟也曾把這話回稟過大主考座師, 座師就道弟該有鼎元之分。」也稱為「座主」。


Xem tất cả...