Phiên âm : zuò r.
Hán Việt : tọa nhân.
Thuần Việt : chỗ; chỗ ngồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ; chỗ ngồi影剧院茶馆酒店饭馆等指顾客;拉人力车三轮车的指乘客shàngzuòérvào chỗ