VN520


              

座頭

Phiên âm : zuò tou.

Hán Việt : tọa đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

坐位。《水滸傳》第一一回:「林冲看見, 逩入那酒店裡來, 揭起蘆簾, 拂身入去。到側首看時, 都是座頭。」《儒林外史》第二五回:「兩人走出來, 到一個酒樓上, 揀了一個僻淨座頭坐下。」也作「坐頭」。


Xem tất cả...