Phiên âm : zuò tou.
Hán Việt : tọa đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坐位。《水滸傳》第一一回:「林冲看見, 逩入那酒店裡來, 揭起蘆簾, 拂身入去。到側首看時, 都是座頭。」《儒林外史》第二五回:「兩人走出來, 到一個酒樓上, 揀了一個僻淨座頭坐下。」也作「坐頭」。