VN520


              

座落

Phiên âm : zuò luò.

Hán Việt : tọa lạc.

Thuần Việt : đặt; để.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đặt; để. 位于某一特定的地方或位置上.


Xem tất cả...