Phiên âm : diàn táng.
Hán Việt : điếm đường .
Thuần Việt : tiệm ăn; phòng ăn trong khách sạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiệm ăn; phòng ăn trong khách sạn. 商店、飯館等進行營業的屋子.