VN520


              

庖羲

Phiên âm : páo xī.

Hán Việt : bào hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代一位皇帝。教民佃漁畜牧, 始畫八卦, 造書契。《文選.馬融.長笛賦》:「昔庖羲作琴, 神農造瑟。」也作「伏羲」。