VN520


              

庖人

Phiên âm : páo rén .

Hán Việt : bào nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đầu bếp, người nấu bếp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thiểu khắc, bào nhân tiến ngư quái 少刻, 庖人進魚膾 (Đệ lục thập bát hồi) Một lát, đầu bếp dâng cá gỏi lên.
♦Chức quan lo việc nấu ăn.