Phiên âm : xù chǐ.
Hán Việt : tự xỉ.
Thuần Việt : xếp thứ tự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xếp thứ tự (theo tuổi)同在一起的人按照年纪长幼来排次序