VN520


              

序論

Phiên âm : xù lùn.

Hán Việt : tự luận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

序言、序文。例從序論看來, 這本書的內容似乎頗有可看性。
1.序言、序文。2.序和論。指引言和評論。《宋書.卷六九.范曄傳》:「至於循吏以下及六夷諸序論, 筆勢縱放, 實天下之奇作。」3.依次論列。宋.曾鞏〈新序.目錄序〉:「劉向所集次新序三十篇, ……臣既考正其文字, 因為其序論。」


Xem tất cả...