Phiên âm : xù cì.
Hán Việt : tự thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 次第, 次序, .
Trái nghĩa : , .
1.順序。《國語.周語下》:「氣無滯陰, 亦無散陽, 陰陽序次, 風雨時至。」2.依次編置。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「故採取詩書所載賢妃貞婦, 興國顯家可法則、及孽嬖亂亡者, 序次為列女傳。」