Phiên âm : xù qǔ.
Hán Việt : tự khúc .
Thuần Việt : nhạc dạo; nhạc mở màn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhạc dạo; nhạc mở màn. 歌劇、清唱劇、芭蕾舞劇等開場時演出的樂曲. 由交響牙隊演奏, 也指用這種體裁寫成的獨立器樂曲.