VN520


              

床褥

Phiên âm : chuáng rù.

Hán Việt : sàng nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床單、棉被、床罩的總稱。例姊姊要出嫁, 媽媽幫她準備了一套新的床褥。
床單、棉被、床罩的總稱。如:「即將過年, 百貨公司床褥大減價。」《舊唐書.卷八.玄宗本紀上》:「醉者賜以床褥, 肩輿而歸。」


Xem tất cả...