Phiên âm : chuáng léng.
Hán Việt : sàng lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
床角上用以支撐帳子的木柱。《初刻拍案驚奇》卷二六:「吊住床楞, 拚命掙住。老和尚力拖不休。」