Phiên âm : chuáng jià.
Hán Việt : sàng giá .
Thuần Việt : khung giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khung giường. 床的框架, 通常包括連床腳的擱頭的一端, 連床腳的擱腳的一端, 以及連接的側邊或橫桿.