VN520


              

广袤

Phiên âm : guǎng mào.

Hán Việt : nghiễm mậu.

Thuần Việt : diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai)
土地的长和宽(东西的长度叫''广'',南北的长度叫''袤'')
guǎngmàoqiānlǐ
rộng dài ngàn dặm
rộng lớn
广阔;宽广
蔚蓝的天空,广袤无际.
wèilán de tiānkōng,guǎngmàowújì.
bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biê


Xem tất cả...