VN520


              

广义

Phiên âm : guǎng yì.

Hán Việt : nghiễm nghĩa.

Thuần Việt : nghĩa rộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩa rộng
范围较宽的定义(跟''狭义''相对)
guǎngyì de záwén yě kěyǐ bāokuò xiǎopǐnwén zàinèi.
nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
Quảng Ngãi; tỉnh Quảng Ngãi
省越南地名中越省份之一


Xem tất cả...