Phiên âm : guǎng yì.
Hán Việt : nghiễm nghĩa.
Thuần Việt : nghĩa rộng.
nghĩa rộng
范围较宽的定义(跟''狭义''相对)
guǎngyì de záwén yě kěyǐ bāokuò xiǎopǐnwén zàinèi.
nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
Quảng Ngãi; tỉnh Quảng Ngãi
省越南地名中越省份之一